Xe khách 29/34 chỗ Isuzu Samco Felix Gi29/34
Giá : Liên hệ
Dung tích động cơ : 5193 (cc)
Công suất : 110/2600 (Kw/rpm)
Kích thước xe : 8410 x 2350 x 3310 (mm)Trọng lượng toàn bộ : 8800 (kg)
Số chỗ ngồi : 29/34 (người)
Công suất : 110/2600 (Kw/rpm)
Kích thước xe : 8410 x 2350 x 3310 (mm)Trọng lượng toàn bộ : 8800 (kg)
Số chỗ ngồi : 29/34 (người)
XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
NỘI THẤT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE KHÁCH SAMCO FELIX GI 29/34 CHỖ BẦU HƠI HẢI PHÒNG |
Thông số kỹ thuật xe khách 29/34 chỗ Isuzu Samco Felix Gi34
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8410 x 2350 x 3310 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8500 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 6310/6270 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 34 Seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front; Style single door, flod out type |
Động cơ và các hệ thống xe khách 29/34 chỗ Isuzu Samco Felix Gi34
XE NỀN | ISUZU NQR75LBA CHASSIS |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro II ENGINE |
Kiểu Model | 4HK1 E2N |
Loại Type | Diesel 4 Kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC,Common Rail, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5 : 1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 110/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 404/(1500-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 100 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
Hệ thống lái – Hệ thống phanh – Hệ thống treo
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | Phụ thuộc, nhíp lá kết hợp với bầu hơi, thanh cân bằng, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi – elliptic leaf springs + Rolling lobe type (Air), Tubular hydraulic shock absorber |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp xe không săm Bridgestone 225/90R17.5 | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 100AH) |
Trang bị & tiện nghi xe khách 29/34 chỗ Isuzu Samco Felix Gi34
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/MSD8i (16780 Kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa, Ampli, Mixer audio DVD-04 speakers, Amplifire, Mixer audio |
TRANG BỊ | EQUIPMENT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sạc pin thiết bị di động, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa, Thẻ dẫn đường (Vietmap S1) Backup camera + 7 inch monitor, Power adjustable driver’s glasses, Mobile battery charger, Heater for windshield, Remote opens doors, lead the way (Vietmap S1) Cards. |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km | Specifications could be changed without notice. Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
Mẫu xe khách bán rất chạy Samco Felix 29/34 chỗ đã chính thức xuất hiện phiên bản mới nhất 2017 tại ISUZU HẢI PHÒNG. Cải tiến vượt trội, đáng giá nhất của model này chính là trang bị bầu hơi, giúp xe luôn êm ái.
Siêu phẩm được mong chờ nhất trong năm nay đã chính thức xuất hiện tại Showroom ISUZU HẢI PHÒNG: Xe khách SAMCO FELIX Gi 29/34 2017.
Đây là dòng xe chủ lực 29/34 chỗ được nâng cấp với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, mạnh mẽ và sang trọng. Bản thân cái tên “Felix” có nghĩa là may mắn và thành công.
Vốn đã là 1 chiếc xe khách sở hữu rất nhiều ưu điểm vượt trội, đến nay để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của phần lớn khách hàng, SAMCO tiếp tục cải tiến, đưa thêm hệ thống BẦU HƠI hiệu Firestone (2 bầ trước, 2 bầu sau) vào giúp xe vận hành êm ái mà không bị lắc xe hay bị lệch cầu. Xe đặc biệt phù hợp với địa hình và đường sá Việt Nam.
SAMCO Felix bầu hơi 2017 tiếp tục sử dụng động cơ Diesel Common-rail Isuzu thế hệ mới giúp tăng 26% công suất và giảm tiêu hao nhiên liệu 15%.
Hệ thống điều hòa DENSO lắp mui làm lạnh nhanh và sâu vẫn là ưu thế của dòng xe này, giúp hành khách luôn thoải mái trên suốt hành trình.
Khoang khách rộng rãi, sang trọng với hàng ghế ngồi thoải mái nhập khẩu từ Thái Lan, tạo nên đẳng cấp sang trọng cho dòng xe khách cao cấp này.